Dự án tại Hậu Giang

Tổng diện tích: 38 Ha
Lượng carbon giảm: x
Số nông dân tham gia: x

Canh tác lúa thông minh theo quy trình BNS: Hướng đi tất yếu cho nông nghiệp bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, ngành nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước những thách thức lớn về môi trường, năng suất và thu nhập của người nông dân. Để thích ứng, nhiều địa phương đã mạnh dạn triển khai mô hình canh tác lúa thông minh theo hướng bền vững. Trong đó, kỹ thuật tưới ướt – khô xen kẽ kết hợp với quy trình BNS (bón phân – nước – giống) đang được đánh giá là giải pháp toàn diện, vừa nâng cao hiệu quả kinh tế, vừa góp phần quan trọng vào việc giảm phát thải khí nhà kính, hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero).

1. Mô hình canh tác lúa thông minh là gì?

Canh tác lúa thông minh là phương pháp sản xuất lúa hiện đại, áp dụng các kỹ thuật tiên tiến nhằm tiết kiệm tài nguyên, bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu. Một trong những yếu tố cốt lõi của mô hình này là kỹ thuật tưới ướt – khô xen kẽ (AWD – Alternate Wetting and Drying).

Khác với phương pháp giữ nước liên tục như truyền thống, AWD cho phép ruộng lúa được khô trong thời gian ngắn trước khi tưới lại. Điều này giúp giảm tiêu thụ nước, tiết kiệm chi phí bơm tướihạn chế phát thải khí methane (CH₄) – một trong những khí nhà kính chính phát sinh từ ruộng lúa.

Song song đó, việc áp dụng quy trình BNS – gồm ba yếu tố quan trọng là bón phân hợp lý, điều tiết nước đúng lúc và sử dụng giống lúa chất lượng cao – giúp cây lúa sinh trưởng khỏe mạnh, tăng khả năng kháng sâu bệnh, hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, từ đó tăng năng suất và chất lượng gạo.

2. Hiệu quả kinh tế vượt trội cho người nông dân

Tại nhiều địa phương như Hậu Giang, Sóc Trăng, Cần Thơ…, mô hình canh tác lúa thông minh đang mang lại hiệu quả rõ rệt. Cụ thể, vụ lúa thu đông năm 2023 tại Hậu Giang ghi nhận năng suất bình quân đạt trên 6,5 tấn/ha. Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh, nông dân áp dụng mô hình ướt – khô xen kẽ kết hợp quy trình BNS có thể đạt lợi nhuận trên 36 triệu đồng/ha, cao hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.

Nông dân Nguyễn Văn Thuận (huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang) cho biết:

“Tôi đã áp dụng kỹ thuật này ba vụ rồi. Không chỉ tiết kiệm nước và phân bón, mà lúa còn phát triển tốt, ít sâu bệnh. Chi phí giảm nhưng năng suất không giảm – đó là điều tôi thấy rõ nhất.”

Việc giảm sử dụng phân bón và thuốc hóa học cũng giúp người dân giảm chi phí đầu vào từ 10 – 20%, đồng thời cải thiện sức khỏe lâu dài và bảo vệ hệ sinh thái đất – nước – không khí.

3. Giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao chất lượng gạo

Một trong những lợi ích lớn nhất của mô hình canh tác lúa thông minh là giảm phát thải khí methane (CH₄) – loại khí có khả năng gây hiệu ứng nhà kính cao gấp 25 lần CO₂. Khi không ngập nước liên tục, quá trình phân hủy chất hữu cơ trong đất không diễn ra trong điều kiện yếm khí, từ đó giảm đáng kể lượng khí methane sinh ra.

Theo đánh giá từ các chuyên gia nông nghiệp, mô hình này có thể giảm 30 – 50% lượng khí methane so với phương pháp truyền thống, đồng thời giúp đất “thở” tốt hơn, cải thiện cấu trúc đất.

Không chỉ dừng lại ở lợi ích môi trường, mô hình canh tác này còn giúp nâng cao chất lượng hạt gạo. Việc sử dụng giống lúa chất lượng cao, kết hợp kỹ thuật chăm sóc tối ưu, tạo ra hạt gạo chắc, thơm ngon, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu.

4. Hậu Giang – địa phương tiên phong phát triển lúa Net Zero

Là tỉnh đầu tiên trong cả nước triển khai mô hình sản xuất lúa gắn với giảm phát thải carbon theo hướng Net Zero, Hậu Giang hiện đã xây dựng được vùng nguyên liệu lúa chất lượng cao với tổng diện tích lên đến 46.000 ha. Trong đó, hơn 80% diện tích được áp dụng kỹ thuật tưới ướt – khô xen kẽ và quy trình BNS.

Tỉnh cũng đẩy mạnh xây dựng các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới, ứng dụng cơ giới hóa, chuyển đổi số và liên kết với doanh nghiệp để bao tiêu đầu ra. Nhờ đó, chuỗi giá trị sản xuất lúa được hình thành bền vững, giúp nông dân yên tâm sản xuất và tăng thu nhập.

Ông Trương Cảnh Tuyên, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hậu Giang nhấn mạnh:

“Mô hình sản xuất lúa Net Zero là hướng đi tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay. Chúng tôi kỳ vọng đến năm 2030, toàn bộ diện tích trồng lúa trên địa bàn sẽ được canh tác theo hướng sinh thái, tuần hoàn và giảm phát thải.”

5. Vai trò của doanh nghiệp và hợp tác xã trong mô hình

Để mô hình này phát huy hiệu quả và lan rộng, sự tham gia của doanh nghiệp và hợp tác xã đóng vai trò rất quan trọng. Các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị gạo như chế biến, xuất khẩu cần tích cực hợp tác với nông dân và hợp tác xã trong việc cung cấp giống tốt, hỗ trợ kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm đầu ra.

Một điển hình tiêu biểu là Hợp tác xã Nông nghiệp Kinh tế xanh (Hậu Giang). Đơn vị này đã liên kết sản xuất với hơn 400 ha lúa canh tác theo mô hình Net Zero, đạt năng suất và lợi nhuận cao. Sản phẩm gạo của hợp tác xã hiện đã được đưa vào các chuỗi siêu thị lớn trong nước và từng bước thâm nhập thị trường quốc tế.

6. Thách thức và giải pháp nhân rộng mô hình

Dù có nhiều tiềm năng, việc nhân rộng mô hình canh tác lúa thông minh vẫn gặp không ít thách thức. Trong đó, tập quán canh tác cũ, thiếu thông tin và kỹ thuật, cũng như khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn xanh là những rào cản chính.

Để vượt qua, cần sự vào cuộc mạnh mẽ của các cấp chính quyền, tổ chức khoa học – kỹ thuật và doanh nghiệp. Cụ thể, cần:

  • Tăng cường tập huấn, chuyển giao công nghệ cho nông dân.

  • Xây dựng chính sách tín dụng xanh hỗ trợ chuyển đổi mô hình.

  • Khuyến khích đầu tư hệ thống tưới tiêu thông minh tại các vùng trồng lúa trọng điểm.

  • Hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu và tiêu chuẩn chất lượng gạo Net Zero để tăng giá trị sản phẩm.

7. Hướng đến một nền nông nghiệp xanh và có trách nhiệm

Canh tác lúa thông minh theo kỹ thuật ướt – khô xen kẽ kết hợp quy trình BNS là một giải pháp khả thi, hiệu quả và cần thiết cho mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam. Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế thiết thực cho nông dân, mà còn góp phần quan trọng vào việc giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao chất lượng nông sản và bảo vệ môi trường sống.

Trong tương lai, nếu được nhân rộng và hỗ trợ đúng mức, mô hình này sẽ trở thành trụ cột trong chiến lược phát triển nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn và nông nghiệp carbon thấp của Việt Nam.